Mã môn học
|
Học phần
|
Tín chỉ
|
Giảng viên |
MEM224 |
Cơ học ứng dụng |
3 |
Dương Đình Hảo |
MEM321 |
Cơ học lưu chất |
3 |
Lê Nguyễn Anh Vũ |
MEM328 |
Cơ kỹ thuật |
3 |
Dương Đình Hảo |
MEM332
|
Sức bền vật liệu |
3
|
Trần Đắc Dũng |
MEM334 |
Cơ học kết cấu 1 |
3 |
Trương Thành Chung |
CIE336 |
Cơ học kết cấu 2 |
2 |
Trương Thành Chung |
CIE368 |
Động lực học công trình |
2 |
Trương Thành Chung |
MEM325 |
Họa hình - Vẽ kỹ thuật |
3 |
Nguyễn Thắng Xiêm |
MEM329 |
Vật liệu kỹ thuật |
3 |
Dương Tử Tiên |
CIE330 |
Vật liệu xây dựng |
3 |
Trần Doãn Hùng
Nguyễn Thắng Xiêm
|
MEM335 |
Thực hành Vật liệu xây dựng |
|
|
MEM341 |
Đồ họa kỹ thuật |
3 |
Nguyễn Thắng Xiêm |
CIE365
|
Máy xây dựng
|
2
|
Nguyễn Thắng Xiêm
Phạm Trọng Hợp
|
CIE337
|
Kiến trúc
|
3
|
Phạm Lê |
75886
|
Cấp thoát nước
|
2
|
Dương Tử Tiên |
CIE333 |
Vẽ xây dựng |
2 |
Nguyễn Thắng Xiêm |
CIE231 |
Thực hành vẽ xây dựng trên máy tính |
2 |
Nguyễn Thắng Xiêm |
CIE370 |
An toàn lao động |
2 |
Dương Tử Tiên |
CIE339
|
Cơ học đất
|
3
|
|
CIE341
|
Kết cấu Bê tông cốt thép 1
|
3
|
Phạm Bá Linh |
CIE242
|
ĐAMH kết cấu BTCT 1
|
1
|
Lê Thanh Cao |
CIE345
|
Kết cấu Bê tông cốt thép 2
|
3
|
Lê Thanh Cao |
CIE346 |
ĐAMH kết cấu BTCT 2
|
1 |
Lê Thanh Cao |
CIE347
|
Kết cấu thép 1
|
3
|
Nguyễn Hữu Diệu |
75892
|
ĐAMH kết cấu thép
|
1
|
|
75916
|
Kết cấu thép 2
|
3
|
|
CIE348
|
Địa chất công trình
|
2
|
|
|
Thủy lực & Thủy văn |
2 |
|
CIE349
|
Trắc địa
|
3
|
|
75934
|
Nền móng
|
3
|
|
75894
|
ĐAMH Nền móng
|
1
|
|
CIE371
|
Giải pháp nền móng hợp lý
|
2
|
Trần Quang Huy |
CIE373 |
Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng |
2 |
Trần Quang Huy |
CIE377
|
Kỹ thuật thi công 1
|
2
|
Hồ Chí Hân |
CIE357 |
Kỹ thuật thi công 2 |
2 |
Lê Quốc Thái |
CIE361
|
Nhà cao tầng
|
3
|
Lê Thanh Cao |
CIE364
|
Tổ chức thi công
|
3
|
Hồ Chí Hân |
CIE343 |
Tin học ứng dụng trong xây dựng 1 |
2 |
Đặng Quốc Mỹ |
CIE344
|
Tin học ứng dụng trong xây dựng 2
|
2
|
|
CIE320
|
Dự toán |
2
|
Trần Quang Duy |
CIE363 |
Dự toán |
3 |
Đặng Quốc Mỹ |
CIE360 |
Thực tập công nhân |
3 |
|
CIE369 |
Bê tông cốt thép ứng lực trước |
2 |
Phạm Xuân Tùng |
CIE332 |
Thí nghiệm công trình |
2 |
Đặng Quốc Mỹ |
CIE306 |
Thiết kế hình học đường ô-tô |
2 |
Trần Quang Duy |
CIE307 |
Đồ án Thiết kế hình học đường ô-tô |
1 |
Trần Quang Duy |
CIE389 |
Đường đô thị và tổ chức giao thông |
2 |
Trần Quang Duy |
CIE319 |
Thí nghiệm công trình cầu đường |
2 |
Đặng Quốc Mỹ |
CIE386 |
Cầu thép |
2 |
Phạm Xuân Tùng |
CIE387 |
ĐAHP Cầu thép |
1 |
Phạm Xuân Tùng |
CIE388 |
Thi công cầu |
3 |
Lê Quốc Thái |
CIE385 |
Thi công đường |
3 |
Lê Quốc Thái |