TT
|
Mã môn học
|
Đề cương chi tiết học phần
|
Tín chỉ
|
Nhóm MH
|
Giảng viên
đảm nhiệm
|
I
|
|
Bộ môn Cơ kỹ thuật
|
31
|
|
|
1
|
MEM328
MEM328
MEM328
MEM328
|
Cơ kỹ thuật
Cơ kỹ thuật
Cơ kỹ thuật
Cơ kỹ thuật
|
3
3
3
3
|
|
ThS. Phạm Bá Linh
TS. Lê Nguyễn Anh Vũ
PGS.TS. Quách Đình Liên
ThS. Lê Công Lập
|
2
|
MEM339
|
Cơ học chất lỏng
|
3
|
|
TS. Lê Nguyễn Anh Vũ |
3
|
MEM334
MEM334
|
Cơ học kết cấu 1
Cơ học kết cấu 1
|
3
|
|
TS. Trần Hưng Trà
TS. Phan Thanh Nhàn |
4
|
CIE336
CIE336
|
Cơ học kết cấu 2
Cơ học kết cấu 2
|
2
2
|
|
TS. Trần Hưng Trà
ThS. Trương Thành Chung
|
5
|
MEM332
MEM332
MEM332
MEM332
|
Sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu
Sức bền vật liệu
|
3
3
3
|
|
TS. Trần Hưng Trà
TS. Lê Nguyễn Anh Vũ
TS. Quách Hoài Nam
TS. Dương Đình Hảo
|
6 |
ENM501 |
Cơ học vật liệu nâng cao |
2 |
|
TS. Trần Hưng Trà
|
7
|
CIE368
CIE368
|
Động lực học công trình
Động lực học công trình
|
2
2
|
|
Th.S Trần Ngọc Nhuần
Th.S Trương Thành Chung
|
8
|
MEM338
|
Phương pháp số trong cơ học
|
3
|
|
ThS. Lê Công Lập |
9 |
MEM324
MEM224
MEM324
MEM224
|
|
3
3
3
3 |
|
ThS. Lê Công Lập
ThS. Lê Công Lập
TS. Lê Nguyễn Anh Vũ
TS. Lê Nguyễn Anh Vũ
|
10 |
MEM321
|
Cơ học lưu chất |
3 |
|
TS. Lê Nguyễn Anh Vũ |
11 |
CE503
|
Cơ học vật liệu Composite |
2 |
|
TS. Quách Hoài Nam |
12
|
MEM338
|
Phương pháp phần tử hữu hạn
|
2 |
|
ThS. Lê Công Lập |
II
|
|
Bộ môn Cơ sở Xây dựng
|
27
|
|
|
1
|
CIE365
CIE365
|
Máy xây dựng
Máy xây dựng
|
2
2
|
|
TS. Nguyễn Thắng Xiêm
ThS. Phạm Trọng Hợp
|
2
|
CIE237
CIE337
|
Kiến trúc
Kiến trúc
|
3
3
|
|
ThS. Nguyễn Hải Bình
ThS. Phạm Lê
|
3
|
75940
|
Quy hoạch đô thị
|
2
|
|
ThS. Phạm Lê |
4
|
MEM329
|
Vật liệu kỹ thuật
|
3
|
|
TS. Dương Tử Tiên |
5
|
TH154
|
T.Hành Vật liệu kỹ thuật
|
1
|
|
ThS. Lê Văn Bình |
6
|
MEM335
MEM335
MEM330
|
Vật liệu xây dựng
Vật liệu xây dựng
Vật liệu xây dựng
|
3
3
2
|
|
TS. Nguyễn Thắng Xiêm
TS. Trần Doãn Hùng
TS. Trần Doãn Hùng
|
7 |
|
Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
1 |
|
ThS. Lê Văn Bình |
8 |
MEM322
MEM222
MEM322
|
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
Vẽ kỹ thuật
|
2
2
2 |
|
TS. Nguyễn Thắng Xiêm
ThS. Mai Nguyễn Trần Thành
ThS. Mai Nguyễn Trần Thành |
9 |
CIE353 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
TS. Dương Tử Tiên |
10 |
DAA350 |
Nghiên cứu khoa học |
2 |
|
TS. Dương Tử Tiên |
11 |
MEM325
MEM325
MEM220
MEM220
MEM325
MEM325
MEM325
|
Hoạ hình - Vẽ kỹ thuật
Họa hình - Vẽ kỹ thuật
Họa hình - Vẽ kỹ thuật
Hoạ hình - Vẽ kỹ thuật
Hoạ hình - Vẽ kỹ thuật
Hoạ hình - Vẽ kỹ thuật
Hoạ hình - Vẽ kỹ thuật
|
3
3
3
3
3
3
3 |
|
TS. Nguyễn Thắng Xiêm
ThS. Trần Ngọc Nhuần
ThS. Mai Nguyễn Trần Thành
ThS. Nguyễn Mai Trung
ThS. Nguyễn Mai Trung
TS. Dương Tử Tiên
ThS. Trương Trọng Ánh
|
12 |
MEM326
MEM326
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Vẽ kỹ thuật cơ khí
|
2
2 |
|
TS. Nguyễn Thắng Xiêm
ThS. Mai Nguyễn Trần Thành |
13 |
CIE325
CIE225
CIE325
CIE325
|
Vẽ xây dựng
Vẽ xây dựng
Vẽ xây dựng
Vẽ xây dựng
|
2
2
2
2 |
|
ThS. Mai Nguyễn Trần Thành
ThS. Mai Nguyễn Trần Thành
TS. Nguyễn Thắng Xiêm
ThS. Trần Quốc Việt
|
14 |
CIE344
CIE231
CIE231
|
Thực hành vẽ xây dựng trên máy tính
Thực hành vẽ xây dựng trên máy tính
Thực hành vẽ xây dựng trên máy tính
|
2
2
2
|
|
ThS. Lê Thanh Cao
ThS. Trần Quốc Việt
TS. Nguyễn Thắng Xiêm
|
15 |
CIE370 |
An toàn lao động |
2 |
|
TS. Dương Tử Tiên |
16 |
CE502 |
Vật liệu mới trong kỹ thuật |
2 |
|
TS. Trần Doãn Hùng |
III
|
|
Bộ môn Kỹ thuật Xây dựng
|
44
|
|
|
1
|
CIE339
CIE339
CIE339
|
Cơ học đất
Cơ học đất
Cơ học đất
|
3
3
3
|
|
ThS, Lê Quốc Thái
ThS. Trần Quang Duy
TS. Trần Quang Huy |
2
|
CIE341
|
Kết cấu Bê tông cốt thép 1
|
3
|
|
ThS. Phạm Bá Linh
|
3
|
CIE342
|
ĐAMH kết cấu BTCT 1
|
1
|
|
ThS. Lê Thanh Cao |
4
|
CIE345
|
Kết cấu Bê tông cốt thép 2
|
3
|
|
ThS. Lê Thanh Cao
|
5 |
CIE346 |
ĐAMH Kết cấu BTCT 2
|
1 |
|
ThS. Lê Thanh Cao |
6 |
CIE356 |
ĐAMH kết cấp thép 2
|
1 |
|
ThS. Phạm Xuân Tùng |
7 |
CIE362
|
Kết cấu Bê tông cốt thép 3 |
2 |
|
ThS. Lê Thanh Cao |
8
|
CIE347
|
Kết cấu thép 1
|
3
|
|
ThS. Phạm Xuân Tùng |
9
|
CIE356
|
ĐAMH kết cấu thép
|
1
|
|
ThS. Phạm Xuân Tùng |
10
|
CIE355
|
Kết cấu thép 2
|
3
|
|
ThS. Phạm Xuân Tùng |
11
|
CIE348
CIE348
|
Địa chất công trình
Địa chất công trình
|
2
2
|
|
ThS. Bạch Văn Sỹ
TS. Trần Quang Huy
|
|
|
Thủy lực thủy văn |
2 |
|
TS. Trần Quang Huy |
12
|
CIE349
CIE349
CIE249
|
Trắc địa
Trắc địa
Trắc địa
|
3
3
3
|
|
ThS. Lê Quốc Thái
ThS. Bạch Văn Sỹ
ThS. Bạch Văn Sỹ |
13
|
CIE350
CIE350
|
Nền móng
Nền móng
|
3
3
|
|
ThS. Trần Quang Duy
ThS. Bạch Văn Sỹ
|
14
|
CIE351
CIE251
|
ĐAMH Nền móng
ĐAMH Nền móng
|
1
1
|
|
ThS. Bạch Văn Sỹ
ThS. Bạch Văn Sỹ |
15
|
75883
|
Các giải pháp nền móng hợp lý
|
2
|
|
ThS. Bạch Văn Sỹ |
16
|
CIE358
CIE358
CIE258
|
ĐAMH Kỹ thuật thi công 1
ĐAMH Kỹ thuật thi công 1
ĐAMH Kỹ thuật thi công 1
|
1
1
1
|
|
ThS. Lê Quốc Thái
ThS. Phạm Thị Duy Hà
ThS. Hồ Chí Hận |
17
|
CIE361
CIE361
|
Nhà cao tầng
Nhà cao tầng
|
2
2
|
|
Mời giảng
ThS. Lê Thanh Cao
|
18
|
CIE364
CIE364
CIE364
CIE364
|
Tổ chức thi công
Tổ chức thi công
Tổ chức thi công
Tổ chức thi công
|
3
3
3
3
|
|
ThS. Lê Quốc Thái
ThS. Phạm Bá Linh
ThS. Phạm Thị Duy Hà
ThS. Hồ Chí Hận |
19 |
CIE360
CIE360 |
Thực tập công nhân xây dựng
Thực tập công nhân xây dựng |
3
3 |
|
ThS. Lê Văn Bình
ThS. Hồ Chí Hận
ThS Trần Quốc Việt |
20
|
CIE266
CIE366
CIE366
|
Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng
Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng
Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng
|
3
3
3
|
|
Bộ môn KTXD
ThS. Lê Thanh Cao
Bộ môn KTXD
|
21
|
CIE343
CIE343
CIE372
|
Tin học ứng dụng trong xây dựng 1
Tin học ứng dụng trong xây dựng 1
Tin học ứng dụng trong xây dựng 2
|
2
2
2
|
|
ThS. Phạm Xuân Tùng
ThS. Đặng Quốc Mỹ
ThS. Lê Thanh Cao
|
22
|
CIE363
CIE263
CIE363
|
Dự toán
Dự toán
Dự toán
|
3
3
3
|
|
ThS. Trần Quang Duy
ThS. Trần Quang Duy
ThS. Đặng Quốc Mỹ |
23 |
CIE369
CIE369
|
Bê tông cốt thép ứng lực trước
Bê tông cốt thép ứng lực trước
|
2
2 |
|
ThS. Phạm Xuân Tùng
TS. Trần Quang Huy |
24 |
CIE372 |
Tin học ứng dụng trong xây dựng 2 |
2 |
|
ThS. Lê Thanh Cao |
25 |
CIE373
CIE373
CIE373
|
Ngoại ngữ chuyên ngành công nghệ xây dựng
Ngoại ngữ chuyên ngành công nghệ xây dựng
Ngoại ngữ chuyên ngành công nghệ xây dựng
|
2
2
2 |
|
ThS. Lê Quốc Thái
TS. Trần Hưng Trà
TS. Trần Quang Huy |
26 |
CIE367 |
Kết cấu thép 3 |
2 |
|
ThS. Phạm Xuân Tùng |
27 |
CIE321
CIE321
|
Kỹ thuật thi công 1
Kỹ thuật thi công 1
|
2
2
|
|
ThS. Lê Quốc Thái
ThS. Hồ Chí Hận
|
28 |
CIE357
CIE357
CIE257 |
Kỹ thuật thi công 2
Kỹ thuật thi công 2
Kỹ thuật thi công 2
|
2
2
2 |
|
ThS. Lê Quốc Thái
ThS. Phạm Thị Duy Hà
ThS. Hồ Chí Hận |
29 |
CIE319 |
Thí nghiệm công trình |
2 |
|
ThS. Đặng Quốc Mỹ |